🔍 Search: NGƯ ÔNG
🌟 NGƯ ÔNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
어부지리
(漁夫之利)
☆
Danh từ
-
1
두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
1 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả.
-
1
두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
-
강태공
(姜太公)
Danh từ
-
1
중국 주나라 초기의 정치가(?~?).
1 KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc. -
2
(비유적으로) 낚시하는 사람.
2 NGƯ ÔNG: (cách nói ẩn dụ) Người câu cá.
-
1
중국 주나라 초기의 정치가(?~?).